Characters remaining: 500/500
Translation

creosote bush

Academic
Friendly

Giải thích từ "creosote bush"

1. Định nghĩa:Từ "creosote bush" (cây bụi creosote) chỉ một loại cây bụi tên khoa học Larrea tridentata. Loại cây này chủ yếu mọccác khu vực sa mạc như miền tây nam Hoa Kỳ Mexico. Cây bụi creosote có thể sống rất lâu, thường từ 50 đến 100 năm, khả năng chịu đựng điều kiện khô hạn.

2. Đặc điểm: - Cây nhỏ, hình giống như kim thường mùi hương nồng khi bị nghiền nát. - Cây có thể cao từ 1 đến 3 mét. - khả năng phát tán hạt giống rất tốt tạo ra nhiều cây con.

3. dụ sử dụng: - Câu cơ bản: "The creosote bush is common in the Mojave Desert." (Cây bụi creosote rất phổ biếnsa mạc Mojave.)

4. Các biến thể từ gần giống: - Creeosote (danh từ): Một chất lỏng mùi hắc, thường được dùng để bảo vệ gỗ. - Bush (danh từ): Chỉ một loại cây bụi nói chung, không chỉ riêng cây bụi creosote.

5. Từ đồng nghĩa: - Không từ đồng nghĩa trực tiếp cho "creosote bush", nhưng "shrub" có thể được sử dụng chung cho các loại cây bụi.

6. Cụm từ thành ngữ liên quan: - Không thành ngữ hay cụm từ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "creosote bush", tuy nhiên, bạn có thể sử dụng cụm "desert flora" (thực vật sa mạc) để chỉ các loại cây bụi cây cối khác trong môi trường sa mạc.

7. Phrasal verb: - Không phrasal verb cụ thể nào liên quan đến "creosote bush".

Kết luận:Cây bụi creosote một phần quan trọng của hệ sinh thái sa mạc, việc hiểu về có thể giúp bạn thêm kiến thức về thực vật môi trường tự nhiên.

Noun
  1. cây bụi creosote

Synonyms

Comments and discussion on the word "creosote bush"